Trang chủ200706 • SHE
add
Wafangdian Bearing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 3,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T HKD
Số lượng trung bình
38,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 670,58 Tr | 27,30% |
Chi phí hoạt động | 77,32 Tr | -6,13% |
Thu nhập ròng | -7,78 Tr | 69,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 | 76,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,41 Tr | 151,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,47 Tr | -28,15% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -0,48% |
Tổng nợ | 2,91 T | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,78 Tr | 69,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,05 Tr | 257,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,87 Tr | 140,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,27 Tr | -1.932,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,98 Tr | -809,29% |
Dòng tiền tự do | -113,26 Tr | -176,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.355