Trang chủ200130 • KOSDAQ
add
KolmarBNH Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.300,00 ₩ - 13.800,00 ₩
Phạm vi một năm
11.030,00 ₩ - 19.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
393,29 T KRW
Số lượng trung bình
159,02 N
Tỷ số P/E
21,54
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,05 T | -2,49% |
Chi phí hoạt động | 15,25 T | 3,18% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | 3.505,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 3.850,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,14 T | -0,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,65 T | 27,50% |
Tổng tài sản | 690,87 T | -0,52% |
Tổng nợ | 295,60 T | -0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | 3.505,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,04 T | 115,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,84 T | -43,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,67 T | -609,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,62 T | -212,93% |
Dòng tiền tự do | 7,89 T | 267,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
521