Trang chủ200016 • SHE
add
Tập đoàn Konka
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 T CNY
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 379,29 Tr | -17,23% |
Thu nhập ròng | 94,81 Tr | 118,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | 118,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,82 Tr | 45,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | -39,74% |
Tổng tài sản | 29,79 T | -17,48% |
Tổng nợ | 27,56 T | -10,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,81 Tr | 118,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -421,79 Tr | 26,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,54 Tr | 102,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -647,49 Tr | -158,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | -501,25% |
Dòng tiền tự do | 526,01 Tr | 209,08% |