Trang chủ1W3 • FRA
add
WSP Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
165,00 €
Mức chênh lệch một ngày
172,00 € - 172,00 €
Phạm vi một năm
135,00 € - 178,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,31 T CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
0,00%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 T | 22,42% |
Chi phí hoạt động | 521,90 Tr | 22,05% |
Thu nhập ròng | 144,10 Tr | 13,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -7,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,76 | 13,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,20 Tr | 23,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,70 Tr | 20,81% |
Tổng tài sản | 19,81 T | 24,68% |
Tổng nợ | 11,40 T | 20,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,10 Tr | 13,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 237,80 Tr | 2.386,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,90 Tr | 52,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -454,50 Tr | -5.040,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,10 Tr | -265,45% |
Dòng tiền tự do | 182,46 Tr | 357,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
72.600