Trang chủ1TECH • KLSE
add
Onetech Solutions Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
15,39 Tr MYR
Tỷ số P/E
606,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 Tr | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 475,30 N | -24,37% |
Thu nhập ròng | 47,41 N | 112,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 112,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,90 N | 123,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 Tr | -5,06% |
Tổng tài sản | 6,61 Tr | -6,66% |
Tổng nợ | 2,60 Tr | -16,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,41 N | 112,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,76 N | 205,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 405,28 N | -17,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,88 N | 43,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,16 N | 294,66% |
Dòng tiền tự do | 120,18 N | 131,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
13