Trang chủ1SN • FRA
add
First Tin PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 €
Mức chênh lệch một ngày
0,063 € - 0,063 €
Phạm vi một năm
0,050 € - 0,094 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,11 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 472,31 N | 5,80% |
Thu nhập ròng | -454,94 N | -8,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -461,40 N | -5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 46,27 Tr | — |
Tổng nợ | 1,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -454,94 N | -8,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -497,00 N | -81,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -673,20 N | 52,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,68 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,51 Tr | 309,93% |
Dòng tiền tự do | -975,49 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
18