Trang chủ1R6 • FRA
add
Alset AI Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 €
Mức chênh lệch một ngày
0,083 € - 0,091 €
Phạm vi một năm
0,020 € - 0,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
128,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -75,85 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 253,25% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -205,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | -44,69% |
Tổng tài sản | 9,34 Tr | -5,06% |
Tổng nợ | 344,61 N | -40,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -205,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -952,45 N | -31,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,94 N | 106,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 681,74 N | -88,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,78 N | -105,02% |
Dòng tiền tự do | -732,61 N | 40,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web