Trang chủ1M4 • FRA
add
Sportradar Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 €
Phạm vi một năm
9,20 € - 22,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T USD
Số lượng trung bình
117,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,23 Tr | 17,05% |
Chi phí hoạt động | 43,89 Tr | -56,16% |
Thu nhập ròng | 24,21 Tr | 4.317,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | 3.636,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,98 Tr | 4,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,82 Tr | 30,29% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 13,76% |
Tổng nợ | 1,56 T | 14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 979,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,21 Tr | 4.317,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,25 Tr | 52,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,81 Tr | 0,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,61 Tr | -145,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,47 Tr | 471,88% |
Dòng tiền tự do | 93,40 Tr | 518,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
4.582