Trang chủ1IG • FRA
add
AutoStore Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Mức chênh lệch một ngày
0,39 € - 0,39 €
Phạm vi một năm
0,39 € - 1,47 €
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,90 Tr | -37,80% |
Chi phí hoạt động | 55,70 Tr | 2,58% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -113,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 | -121,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,60 Tr | -65,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,30 Tr | 0,86% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 2,63% |
Tổng nợ | 729,10 Tr | -12,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -113,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,00 N | -99,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,50 Tr | 24,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,10 Tr | 7,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,80 Tr | -151,88% |
Dòng tiền tự do | -11,68 Tr | -107,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
927