Trang chủ1D3 • SGX
add
Autagco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,50 N | -3,27% |
Chi phí hoạt động | 218,00 N | -31,12% |
Thu nhập ròng | -246,00 N | 29,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,47 | 27,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -245,00 N | 25,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,00 N | -5,38% |
Tổng tài sản | 791,00 N | -79,38% |
Tổng nợ | 2,59 Tr | 19,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 74,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,00 N | 29,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -462,00 N | -3.180,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,50 N | 72,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 518,00 N | 878,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,50 N | 110,66% |
Dòng tiền tự do | -182,06 N | -3,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
25