Trang chủ1C0 • SGX
add
Emerging Towns & Cities Singapore Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,040 $
Tỷ số P/E
24,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
3,26%
3,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,79 Tr | -48,78% |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | -60,32% |
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | 203,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,04 | 301,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,51 Tr | 165,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,47 Tr | 19,93% |
Tổng tài sản | 13,15 Tr | -92,57% |
Tổng nợ | 8,97 Tr | -93,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 966,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 171,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | 203,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,88 Tr | 307,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,25 Tr | -1.126,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -890,00 N | 70,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -658,00 N | 68,76% |
Dòng tiền tự do | 3,83 Tr | 43,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
42