Trang chủ1AE • ASX
add
Aurora Energy Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
167,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,80 N | -76,81% |
Chi phí hoạt động | 189,43 N | -42,93% |
Thu nhập ròng | -274,30 N | 54,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -178,85 N | 41,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,97 N | -65,64% |
Tổng tài sản | 1,68 Tr | -49,61% |
Tổng nợ | 274,02 N | -18,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,30 N | 54,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -320,41 N | 34,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -344,60 N | 24,84% |
Dòng tiền tự do | -139,77 N | 14,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web