Trang chủ1ADJ • BIT
add
Adler Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 €
Phạm vi một năm
0,11 € - 0,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
36,40 Tr EUR
Số lượng trung bình
124,00
Tỷ số P/E
0,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,79 Tr | -6,19% |
Chi phí hoạt động | 53,72 Tr | -33,80% |
Thu nhập ròng | -603,91 Tr | -19,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -420,00 | -27,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,15 Tr | 72,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,99 Tr | -34,56% |
Tổng tài sản | 6,89 T | -10,75% |
Tổng nợ | 5,32 T | -30,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -603,91 Tr | -19,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,60 Tr | -742,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,17 Tr | 319,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,86 Tr | 73,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,09 Tr | -113,77% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | -5.528,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
478