Trang chủ196700 • KOSDAQ
add
WAPS
Giá đóng cửa hôm trước
1.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.350,00 ₩ - 1.425,00 ₩
Phạm vi một năm
1.005,00 ₩ - 1.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,64 T KRW
Số lượng trung bình
780,30 N
Tỷ số P/E
16,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,36 T | -5,81% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 2,74% |
Thu nhập ròng | 274,62 Tr | -79,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | -24,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,60 T | 37,44% |
Tổng tài sản | 70,90 T | 5,03% |
Tổng nợ | 33,74 T | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,62 Tr | -79,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 T | 462,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,37 Tr | -542,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,73 Tr | -53,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 T | 1.207,60% |
Dòng tiền tự do | 525,27 Tr | 238,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
73