Trang chủ1961 • TYO
add
Sanki Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.665,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.665,00 ¥ - 3.805,00 ¥
Phạm vi một năm
1.776,00 ¥ - 3.855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
206,07 T JPY
Số lượng trung bình
187,83 N
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,65 T | 6,00% |
Chi phí hoạt động | 8,12 T | 13,96% |
Thu nhập ròng | 7,04 T | 72,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | 62,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,22 T | 35,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,85 T | 78,97% |
Tổng tài sản | 200,84 T | -0,65% |
Tổng nợ | 94,46 T | -3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,04 T | 72,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,13 T | 405,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,27 T | 205,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 T | -223,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,54 T | 322,26% |
Dòng tiền tự do | 13,74 T | 341,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1949
Trang web
Nhân viên
2.659