Trang chủ195990 • KOSDAQ
add
ABPro Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
306,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
297,00 ₩ - 307,00 ₩
Phạm vi một năm
289,00 ₩ - 620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,12 T KRW
Số lượng trung bình
711,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,32 T | 69,90% |
Chi phí hoạt động | -571,48 Tr | -113,90% |
Thu nhập ròng | -22,19 T | -64,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 541,18 Tr | 111,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,66 T | 9,00% |
Tổng tài sản | 141,26 T | -0,60% |
Tổng nợ | 33,25 T | 68,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,19 T | -64,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,06 T | -472,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,79 T | -664,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,95 T | 514,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,50 T | -319,43% |
Dòng tiền tự do | -5,63 T | -76,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
51