Trang chủ1942 • TYO
add
Kandenko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.312,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.290,00 ¥ - 3.327,00 ¥
Phạm vi một năm
1.642,00 ¥ - 3.345,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
677,45 T JPY
Số lượng trung bình
571,44 N
Tỷ số P/E
15,91
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,40 T | 10,93% |
Chi phí hoạt động | 12,40 T | 23,45% |
Thu nhập ròng | 10,48 T | 43,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | 29,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,83 T | 3,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,99 T | -8,50% |
Tổng tài sản | 603,22 T | 6,34% |
Tổng nợ | 222,27 T | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,48 T | 43,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1944
Trang web
Nhân viên
10.558