Trang chủ1905 • TPE
add
Chung Hwa Pulp Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,80 NT$ - 13,95 NT$
Phạm vi một năm
11,70 NT$ - 23,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,38 T TWD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 T | -7,35% |
Chi phí hoạt động | 510,03 Tr | 1,79% |
Thu nhập ròng | -186,92 Tr | -220,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,70 | -230,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,86 Tr | -91,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 T | 23,49% |
Tổng tài sản | 38,62 T | 9,00% |
Tổng nợ | 20,43 T | 13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,92 Tr | -220,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,17 Tr | -228,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -788,02 Tr | -377,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 430,84 Tr | 5.249,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -498,84 Tr | -105,66% |
Dòng tiền tự do | -882,52 Tr | -2.405,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.880