Trang chủ1840 • TYO
add
Tsuchiya Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
235,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
233,00 ¥ - 236,00 ¥
Phạm vi một năm
164,00 ¥ - 248,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T JPY
Số lượng trung bình
61,94 N
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,64 T | -3,69% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | -1,60% |
Thu nhập ròng | -234,00 Tr | -5,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,06 | -9,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,00 Tr | 18,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 3,98% |
Tổng tài sản | 26,77 T | 3,81% |
Tổng nợ | 14,51 T | 1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,00 Tr | -5,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
718