Trang chủ1831 • TADAWUL
add
Maharah for Human Resources Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
5,62 SAR
Mức chênh lệch một ngày
5,52 SAR - 5,69 SAR
Phạm vi một năm
4,96 SAR - 7,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T SAR
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
19,99
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,40 Tr | 25,81% |
Chi phí hoạt động | 7,82 Tr | -75,03% |
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | -84,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -87,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,68 Tr | 76,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,19 Tr | -33,95% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 7,06% |
Tổng nợ | 1,25 T | 5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 625,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | -84,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,07 Tr | 181,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,74 Tr | -2.625,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,04 Tr | 159,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,64 Tr | -7.298,25% |
Dòng tiền tự do | 8,52 Tr | -73,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
667