Trang chủ1818 • HKG
add
Zhaojin Mining Industry Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
18,46 $
Mức chênh lệch một ngày
17,94 $ - 18,44 $
Phạm vi một năm
10,08 $ - 20,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,28 T HKD
Số lượng trung bình
32,41 Tr
Tỷ số P/E
40,03
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 53,50% |
Chi phí hoạt động | 468,58 Tr | 27,83% |
Thu nhập ròng | 659,18 Tr | 197,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,68 | 94,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 89,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 T | 13,02% |
Tổng tài sản | 56,21 T | — |
Tổng nợ | 30,37 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,18 Tr | 197,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 952,57 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 726,31 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 5,95 T | — |
Giới thiệu
Zhaojin Mining Industry Company Limited is a leading gold mining enterprise in China, primarily engaged in gold exploration, mining, processing, refining, and related smelting activities. The company is a joint venture between Zhaojin Group and Fosun International, and is headquartered in Zhaoyuan, Shandong Province. Wikipedia
Ngày thành lập
16 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
7.036