Trang chủ1817 • TPE
add
Sanitar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,75 NT$ - 45,60 NT$
Phạm vi một năm
38,20 NT$ - 52,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T TWD
Số lượng trung bình
128,91 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 616,81 Tr | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 156,93 Tr | 13,33% |
Thu nhập ròng | 45,50 Tr | -32,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | -36,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,72 Tr | 1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,87 Tr | 24,97% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 8,37% |
Tổng nợ | 607,57 Tr | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,50 Tr | -32,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,56 Tr | -22,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,20 Tr | -504,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,31 Tr | 181,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,84 Tr | 60,37% |
Dòng tiền tự do | 94,82 Tr | -18,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.143