Trang chủ18064K • KRX
add
Hanjin Kal Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
47.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.350,00 ₩ - 47.400,00 ₩
Phạm vi một năm
20.400,00 ₩ - 57.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,42 NT KRW
Số lượng trung bình
181,05 N
Tỷ số P/E
6,17
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,67 T | -10,16% |
Chi phí hoạt động | 20,56 T | 20,58% |
Thu nhập ròng | 71,52 T | -34,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 114,13 | -27,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,41 T | -35,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,27 T | 28,77% |
Tổng tài sản | 4,36 NT | 12,43% |
Tổng nợ | 1,00 NT | 7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,52 T | -34,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,69 T | -34,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,69 T | -293,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,54 T | 255,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,40 T | -245,65% |
Dòng tiền tự do | -217,02 T | -223,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
25