Trang chủ180400 • KOSDAQ
add
Dx & Vx Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.999,00 ₩ - 2.195,00 ₩
Phạm vi một năm
1.309,00 ₩ - 4.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,61 T KRW
Số lượng trung bình
532,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,43 T | -34,46% |
Chi phí hoạt động | 8,67 T | 4,68% |
Thu nhập ròng | -26,96 T | -109,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,42 T | -17,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,21 T | -10,81% |
Tổng tài sản | 72,36 T | -27,59% |
Tổng nợ | 56,00 T | -21,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,96 T | -109,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,82 T | -55,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -963,69 Tr | -586,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -437,81 Tr | -74,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,13 T | -62,97% |
Dòng tiền tự do | -7,78 T | -8.704,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
112