Trang chủ1802 • TYO
add
Obayashi
Giá đóng cửa hôm trước
2.162,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.136,00 ¥ - 2.170,00 ¥
Phạm vi một năm
1.585,50 ¥ - 2.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 NT JPY
Số lượng trung bình
3,41 Tr
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 738,94 T | 18,49% |
Chi phí hoạt động | 46,71 T | 34,04% |
Thu nhập ròng | 50,50 T | 83,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,39 T | 55,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,14 T | 16,83% |
Tổng tài sản | 3,04 NT | 0,85% |
Tổng nợ | 1,83 NT | 0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 711,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,50 T | 83,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.986