Trang chủ1802 • TPE
add
Taiwan Glass Ind Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,60 NT$ - 14,80 NT$
Phạm vi một năm
12,20 NT$ - 21,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,60 T TWD
Số lượng trung bình
6,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,65 T | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 5,72% |
Thu nhập ròng | -369,83 Tr | -42,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,83 | -45,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | -2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,26 T | -6,57% |
Tổng tài sản | 91,08 T | -2,13% |
Tổng nợ | 39,46 T | -2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -369,83 Tr | -42,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,25 Tr | -221,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 T | -61,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 589,51 Tr | 1.284,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -904,17 Tr | -205,83% |
Dòng tiền tự do | 8,88 T | 26.738,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1964
Trang web
Nhân viên
15.946