Trang chủ1773 • TPE
add
Shiny Chemical Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130,00 NT$
Phạm vi một năm
112,50 NT$ - 187,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,50 T TWD
Số lượng trung bình
353,47 N
Tỷ số P/E
17,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | 3,93% |
Chi phí hoạt động | 355,84 Tr | -13,50% |
Thu nhập ròng | 475,23 Tr | 18,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,26 | 14,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 733,98 Tr | 16,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,92 Tr | -19,89% |
Tổng tài sản | 15,60 T | 8,14% |
Tổng nợ | 5,34 T | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 475,23 Tr | 18,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 695,82 Tr | -24,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,32 Tr | -9,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -512,03 Tr | 14,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,15 Tr | -355,92% |
Dòng tiền tự do | 266,10 Tr | -33,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
288