Trang chủ1737 • TPE
add
Taiyen Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,65 NT$ - 32,95 NT$
Phạm vi một năm
29,15 NT$ - 35,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 T TWD
Số lượng trung bình
186,70 N
Tỷ số P/E
17,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 782,20 Tr | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 265,24 Tr | -5,36% |
Thu nhập ròng | 76,66 Tr | 2.669,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | 2.622,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,55 Tr | 70,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 3,16% |
Tổng tài sản | 8,38 T | 0,74% |
Tổng nợ | 1,71 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,66 Tr | 2.669,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 270,78 Tr | 91,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,34 Tr | 129,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,05 Tr | -215,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 266,82 Tr | 165,81% |
Dòng tiền tự do | 153,26 Tr | 4,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1952
Trang web
Nhân viên
487