Trang chủ1735 • HKG
add
Central New Energy Holding Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,72 $
Mức chênh lệch một ngày
10,00 $ - 10,70 $
Phạm vi một năm
5,22 $ - 10,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,20 T HKD
Số lượng trung bình
6,15 Tr
Tỷ số P/E
424,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 47,80% |
Chi phí hoạt động | 52,11 Tr | 90,81% |
Thu nhập ròng | 32,89 Tr | 30,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -11,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,52 Tr | -117,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,89 Tr | 78,01% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 28,04% |
Tổng nợ | 2,94 T | 34,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 41,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,89 Tr | 30,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.118