Trang chủ1725 • TPE
add
Yuan Jen Enterprises Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,70 NT$ - 29,70 NT$
Phạm vi một năm
23,65 NT$ - 57,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T TWD
Số lượng trung bình
67,68 N
Tỷ số P/E
15,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 23,13% |
Chi phí hoạt động | 59,90 Tr | 16,82% |
Thu nhập ròng | 43,66 Tr | 160,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | 112,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,28 Tr | 16,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 T | 15,44% |
Tổng tài sản | 8,23 T | 12,23% |
Tổng nợ | 2,67 T | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,66 Tr | 160,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,06 Tr | -111,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,96 Tr | 166,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,15 Tr | 88,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,26 Tr | 92,15% |
Dòng tiền tự do | -30,98 Tr | -247,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
124