Trang chủ1713 • TPE
add
Cathay Chemical Works Inc
Giá đóng cửa hôm trước
53,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
53,60 NT$ - 54,50 NT$
Phạm vi một năm
43,65 NT$ - 61,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 T TWD
Số lượng trung bình
322,46 N
Tỷ số P/E
5,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,00 Tr | 17,90% |
Chi phí hoạt động | 84,41 Tr | 482,56% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | 1.982,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 724,11 | 1.666,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,85 Tr | -2.212,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 561,46% |
Tổng tài sản | 4,57 T | 51,52% |
Tổng nợ | 222,79 Tr | 32,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | 1.982,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -693,00 N | -113,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,25 Tr | -51,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,00 N | 9,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,29 Tr | -61,29% |
Dòng tiền tự do | 158,12 Tr | 2.094,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
92