Trang chủ1712 • TPE
add
Sinon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,20 NT$ - 43,00 NT$
Phạm vi một năm
37,40 NT$ - 48,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,66 T TWD
Số lượng trung bình
939,41 N
Tỷ số P/E
16,85
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 T | -3,53% |
Chi phí hoạt động | 955,90 Tr | 4,53% |
Thu nhập ròng | 233,58 Tr | 13,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | 17,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 376,31 Tr | -4,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | -9,50% |
Tổng tài sản | 15,43 T | 0,47% |
Tổng nợ | 6,90 T | 1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,58 Tr | 13,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 706,59 Tr | -15,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,69 Tr | 103,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -461,66 Tr | 10,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,24 Tr | 1.348,13% |
Dòng tiền tự do | 626,61 Tr | -13,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.934