Trang chủ168A • TYO
add
Itamiarts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
961,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
945,00 ¥ - 961,00 ¥
Phạm vi một năm
790,00 ¥ - 1.744,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T JPY
Số lượng trung bình
28,69 N
Tỷ số P/E
8,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,61 T | 15,85% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 18,17% |
Thu nhập ròng | 165,04 Tr | 7,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | -6,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 453,07 Tr | 26,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,76 Tr | 39,37% |
Tổng tài sản | 3,65 T | 44,26% |
Tổng nợ | 2,44 T | 15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,04 Tr | 7,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 283,14 Tr | 19,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 T | -315,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 929,74 Tr | 617,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,06 Tr | 36,65% |
Dòng tiền tự do | -764,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
114