Trang chủ1612 • TPE
add
Hong Tai Electric Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,15 NT$ - 38,75 NT$
Phạm vi một năm
26,50 NT$ - 40,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,09 T TWD
Số lượng trung bình
3,52 Tr
Tỷ số P/E
16,06
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 22,73% |
Chi phí hoạt động | 49,70 Tr | -8,32% |
Thu nhập ròng | 188,37 Tr | 1,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,53 | -16,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,97 Tr | 26,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -55,23% |
Tổng tài sản | 9,17 T | 4,37% |
Tổng nợ | 2,01 T | 125,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,37 Tr | 1,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,31 Tr | -116,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,43 Tr | 0,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,21 Tr | 2.594,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,41 Tr | -114,56% |
Dòng tiền tự do | 545,37 Tr | 193,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
357