Trang chủ1611 • TPE
add
China Electric Mfg Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,70 NT$ - 12,95 NT$
Phạm vi một năm
11,05 NT$ - 22,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T TWD
Số lượng trung bình
427,01 N
Tỷ số P/E
29,15
Tỷ lệ cổ tức
6,23%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,35 Tr | -0,19% |
Chi phí hoạt động | 60,64 Tr | -4,99% |
Thu nhập ròng | 38,86 Tr | -31,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,71 | -31,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,61 Tr | 0,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -8,51% |
Tổng tài sản | 5,51 T | 0,79% |
Tổng nợ | 1,00 T | -6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,86 Tr | -31,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,92 Tr | -33,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 Tr | -100,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,85 Tr | -2,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,23 Tr | -81,49% |
Dòng tiền tự do | 79,36 Tr | -25,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1955
Trang web
Nhân viên
337