Trang chủ1605 • TPE
add
Walsin Lihwa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,30 NT$ - 21,85 NT$
Phạm vi một năm
17,73 NT$ - 36,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
95,72 T TWD
Số lượng trung bình
14,09 Tr
Tỷ số P/E
32,26
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,84 T | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 23,93% |
Thu nhập ròng | 679,07 Tr | -17,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | -25,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 6,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 T | 14,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,91 T | -20,13% |
Tổng tài sản | 281,96 T | 6,13% |
Tổng nợ | 134,56 T | 17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 679,07 Tr | -17,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 T | 29,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 T | -340,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,57 T | 290,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,76 Tr | 103,66% |
Dòng tiền tự do | -3,43 T | 16,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
2.217