Trang chủ156100 • KOSDAQ
add
L&K Biomed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.660,00 ₩ - 6.870,00 ₩
Phạm vi một năm
5.800,00 ₩ - 10.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,17 T KRW
Số lượng trung bình
48,97 N
Tỷ số P/E
14,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,02 T | 40,87% |
Chi phí hoạt động | 7,56 T | 11,11% |
Thu nhập ròng | 6,32 T | 228,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,01 | 191,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 73,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,94 T | 56,10% |
Tổng tài sản | 83,06 T | 32,34% |
Tổng nợ | 47,03 T | 46,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,32 T | 228,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 149,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -454,53 Tr | -114,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,45 Tr | 81,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 T | -460,20% |
Dòng tiền tự do | -6,60 T | -311,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
60