Trang chủ156100 • KOSDAQ
add
L&K Biomed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.670,00 ₩ - 6.000,00 ₩
Phạm vi một năm
5.570,00 ₩ - 9.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,83 T KRW
Số lượng trung bình
40,52 N
Tỷ số P/E
28,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,89 T | -2,55% |
Chi phí hoạt động | 7,38 T | 18,20% |
Thu nhập ròng | -605,41 Tr | -117,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,81 | -117,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 560,28 Tr | -75,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,95 T | 171,89% |
Tổng tài sản | 85,33 T | 44,56% |
Tổng nợ | 48,03 T | 71,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -605,41 Tr | -117,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 T | 10,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,39 T | -45,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 361,35 Tr | 165,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 502,17 Tr | 129,96% |
Dòng tiền tự do | -4,16 T | 42,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
91