Trang chủ1539 • HKG
add
Unity Group Holdings International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T HKD
Số lượng trung bình
3,14 Tr
Tỷ số P/E
118,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,03 Tr | 89,21% |
Chi phí hoạt động | 13,73 Tr | 38,63% |
Thu nhập ròng | 10,15 Tr | 18,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,68 | -37,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,73 Tr | 57,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,64 Tr | -56,39% |
Tổng tài sản | 521,39 Tr | 8,79% |
Tổng nợ | 155,35 Tr | -29,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,15 Tr | 18,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,32 Tr | -88,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,29 Tr | -33,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,71 Tr | -91,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,57 Tr | -142,03% |
Dòng tiền tự do | 8,32 Tr | 188,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
75