Trang chủ153460 • KOSDAQ
add
Nable Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.940,00 ₩ - 7.180,00 ₩
Phạm vi một năm
5.850,00 ₩ - 7.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,36 T KRW
Số lượng trung bình
1,63 N
Tỷ số P/E
35,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,20 T | 27,94% |
Chi phí hoạt động | 7,56 T | -6,22% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | 189,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | 169,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 719,98 Tr | 147,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,67 T | -0,58% |
Tổng tài sản | 36,00 T | 5,12% |
Tổng nợ | 3,36 T | 14,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | 189,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -652,97 Tr | 74,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 T | 115,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 843,18 Tr | 112.059,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 T | 234,15% |
Dòng tiền tự do | -791,37 Tr | 69,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
104