Trang chủ151860 • KOSDAQ
add
KG Eco Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.460,00 ₩ - 5.630,00 ₩
Phạm vi một năm
4.310,00 ₩ - 9.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
275,96 T KRW
Số lượng trung bình
77,66 N
Tỷ số P/E
3,00
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 NT | 15,80% |
Chi phí hoạt động | 117,39 T | 3,63% |
Thu nhập ròng | 21,86 T | 265,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | 243,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,90 T | 87,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,27 T | 17,11% |
Tổng tài sản | 6,21 NT | 6,36% |
Tổng nợ | 3,25 NT | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,86 T | 265,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,41 T | 274,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,11 T | -25,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,90 T | -60,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,61 Tr | 99,56% |
Dòng tiền tự do | -10,07 T | -248,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
26