Trang chủ150900 • KOSDAQ
add
Fasoo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.200,00 ₩ - 5.350,00 ₩
Phạm vi một năm
4.110,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,70 T KRW
Số lượng trung bình
45,98 N
Tỷ số P/E
18,63
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,43 T | 3,60% |
Chi phí hoạt động | 7,49 T | 14,70% |
Thu nhập ròng | -2,53 T | -125,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,99 | -117,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 T | -225,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,48 T | -32,32% |
Tổng tài sản | 46,70 T | 3,01% |
Tổng nợ | 13,82 T | 10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,53 T | -125,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 T | -67,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,25 T | -83,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -431,62 Tr | -12,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,68 T | -73,06% |
Dòng tiền tự do | -51,77 Tr | 77,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
249