Trang chủ148930 • KOSDAQ
add
HYTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.790,00 ₩ - 3.935,00 ₩
Phạm vi một năm
3.000,00 ₩ - 6.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,23 T KRW
Số lượng trung bình
43,04 N
Tỷ số P/E
14,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,51 T | -14,87% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | -18,28% |
Thu nhập ròng | 827,60 Tr | -47,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | -38,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 797,63 Tr | -45,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,47 T | -8,04% |
Tổng tài sản | 71,83 T | 0,47% |
Tổng nợ | 10,46 T | -8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 827,60 Tr | -47,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -519,33 Tr | 42,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,61 T | -198,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | 40,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,06 T | -355,73% |
Dòng tiền tự do | -1,24 T | 61,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
135