Trang chủ148150 • KOSDAQ
add
Se Gyung Hi Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.920,00 ₩ - 7.150,00 ₩
Phạm vi một năm
5.150,00 ₩ - 13.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
256,40 T KRW
Số lượng trung bình
296,55 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,48 T | -14,34% |
Chi phí hoạt động | 17,82 T | 4,25% |
Thu nhập ròng | 4,41 T | -80,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | -76,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,45 T | -54,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,00 T | 42,26% |
Tổng tài sản | 344,99 T | 13,38% |
Tổng nợ | 75,97 T | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,41 T | -80,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,12 T | -46,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,41 T | 69,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | 89,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,93 T | 178,21% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | -71,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
217