Trang chủ1477 • TPE
add
Makalot Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
265,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
265,50 NT$ - 272,00 NT$
Phạm vi một năm
229,00 NT$ - 458,33 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
66,11 T TWD
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
15,99
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,92 T | 15,29% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 19,62% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 13,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,80 | -1,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,13 | 13,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 18,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 T | -58,57% |
Tổng tài sản | 24,53 T | -4,56% |
Tổng nợ | 10,96 T | -11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 13,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | 10,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -906,92 Tr | -107,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,78 Tr | 125,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 741,69 Tr | -16,63% |
Dòng tiền tự do | 2,90 T | -41,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
23.773