Trang chủ1476 • TPE
add
Công ty Dệt may Eclat
Giá đóng cửa hôm trước
402,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
410,50 NT$ - 422,00 NT$
Phạm vi một năm
320,00 NT$ - 593,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
115,23 T TWD
Số lượng trung bình
859,61 N
Tỷ số P/E
16,71
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,37 T | 22,82% |
Chi phí hoạt động | 856,04 Tr | 11,15% |
Thu nhập ròng | 1,68 T | 17,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,91 | -4,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,12 | 17,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | 29,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,89 T | 7,45% |
Tổng tài sản | 37,35 T | 9,54% |
Tổng nợ | 11,33 T | 8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 T | 17,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | -16,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 T | -1.871,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,83 Tr | -1.067,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -585,98 Tr | -138,65% |
Dòng tiền tự do | 5,45 T | 14,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
8.934