Trang chủ1472 • TPE
add
Triocean Industrial Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
98,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
99,30 NT$ - 104,50 NT$
Phạm vi một năm
50,10 NT$ - 112,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 T TWD
Số lượng trung bình
290,00 N
Tỷ số P/E
30,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 677,76 Tr | 11,05% |
Chi phí hoạt động | 31,87 Tr | -0,89% |
Thu nhập ròng | 70,43 Tr | 42,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | 28,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,12 Tr | -42,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | 72,62% |
Tổng tài sản | 4,54 T | 70,35% |
Tổng nợ | 2,51 T | 102,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,43 Tr | 42,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,07 Tr | -133,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,83 Tr | -7,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,48 Tr | -29,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,13 Tr | -174,70% |
Dòng tiền tự do | 754,76 Tr | 371,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
162