Trang chủ1468 • HKG
add
Kingkey Financial International Hlgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 2,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
345,57 Tr HKD
Số lượng trung bình
379,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,98 Tr | -47,12% |
Chi phí hoạt động | 16,94 Tr | -40,27% |
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | -91,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -83,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | 110,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,71 Tr | 76,63% |
Tổng tài sản | 966,76 Tr | -42,63% |
Tổng nợ | 410,41 Tr | -24,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | -91,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,46 Tr | -426,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 294,50 N | 223,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,28 Tr | 452,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,24 Tr | 323,91% |
Dòng tiền tự do | -146,44 N | 98,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
50