Trang chủ1467 • TPE
add
Tex-Ray Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,16 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,12 NT$ - 8,21 NT$
Phạm vi một năm
7,00 NT$ - 12,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T TWD
Số lượng trung bình
167,18 N
Tỷ số P/E
22,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 0,42% |
Chi phí hoạt động | 220,86 Tr | 6,58% |
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | -82,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -83,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,46 Tr | -32,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | 9,87% |
Tổng tài sản | 8,86 T | 4,70% |
Tổng nợ | 5,79 T | 5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | -82,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,35 Tr | 858,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,60 Tr | 39,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,93 Tr | -72,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,94 Tr | 117,31% |
Dòng tiền tự do | 57,82 Tr | 199,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
8.628