Trang chủ1447 • TPE
add
Li Peng Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,41 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,41 NT$ - 6,52 NT$
Phạm vi một năm
5,68 NT$ - 11,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T TWD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
140,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,94 T | -25,22% |
Chi phí hoạt động | 189,62 Tr | 10,00% |
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | -91,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -89,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,46 Tr | -12,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -70,83% |
Tổng tài sản | 19,49 T | -14,97% |
Tổng nợ | 9,86 T | -23,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 778,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | -91,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -685,21 Tr | -118,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -357,60 Tr | -138,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 728,81 Tr | 250,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -325,32 Tr | -110,18% |
Dòng tiền tự do | -560,03 Tr | -116,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.283