Trang chủ1446 • TYO
add
CANDEAL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
572,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
565,00 ¥ - 572,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 649,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 T JPY
Số lượng trung bình
4,55 N
Tỷ số P/E
30,31
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,82 T | 8,84% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 7,07% |
Thu nhập ròng | 138,00 Tr | 16,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | 7,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,00 Tr | 21,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 25,04% |
Tổng tài sản | 6,54 T | 4,61% |
Tổng nợ | 3,61 T | 5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,00 Tr | 16,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
568